Ngành dịch vụ xoa bóp và spa tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là dịch vụ chăm sóc tại nhà ở TPHCM. Để nâng cao chuyên môn và cải thiện chất lượng giao tiếp với khách hàng quốc tế, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh trong ngành trị liệu này là điều cần thiết. Bài viết này tổng hợp hơn 100 thuật ngữ thông dụng nhất, giúp các kỹ thuật viên và chuyên gia trong ngành hoàn thiện kỹ năng nghề nghiệp.
Tổng hợp các thuật ngữ trong ngành xoa bóp thông dụng nhất
Các thuật ngữ chuyên ngành không chỉ giúp các chuyên viên giao tiếp hiệu quả mà còn tạo niềm tin với khách hàng. Khi nắm vững từ vựng, kỹ thuật viên có thể giải thích rõ ràng về phương pháp điều trị, từ đó nâng cao trải nghiệm dịch vụ.
Thuật ngữ cơ bản và phổ biến
Các thuật ngữ nền tảng tạo cơ sở cho mọi cuộc trò chuyện về liệu pháp xoa bóp. Những từ này xuất hiện thường xuyên trong quá trình tư vấn và thực hiện dịch vụ.
Vậy massage là gì (/ˈmæsɑːʒ/)? Đây là thuật ngữ chung chỉ các phương pháp xoa bóp, mát-xa.
Therapist /ˈθɛrəpɪst/ – Chuyên viên trị liệu
Client /ˈklaɪənt/ – Khách hàng
Session /ˈsɛʃən/ – Buổi trị liệu
Appointment /əˈpɔɪntmənt/ – Cuộc hẹn
Treatment /ˈtriːtmənt/ – Liệu trình điều trị
Relaxation /ˌriːlækˈseɪʃən/ – Sự thư giãn
Tension /ˈtɛnʃən/ – Căng cơ
Pressure /ˈprɛʃər/ – Áp lực
Technique /tɛkˈniːk/ – Kỹ thuật
Việc sử dụng chính xác các thuật ngữ này giúp kỹ thuật viên thể hiện sự chuyên nghiệp và tạo ấn tượng tốt với khách hàng từ buổi trị liệu đầu tiên.
Thuật ngữ tiếng Anh về các loại hình trị liệu
Mỗi loại hình trị liệu có đặc điểm và công dụng riêng biệt. Hiểu rõ thuật ngữ giúp tư vấn đúng phương pháp phù hợp với nhu cầu khách hàng.
Swedish Massage /ˈswiːdɪʃ məˈsɑːʒ/ – Massage kiểu Thụy Điển
Deep Tissue Massage /diːp ˈtɪʃuː məˈsɑːʒ/ – Trị liệu mô sâu
Hot Stone Massage /hɑːt stoʊn məˈsɑːʒ/ – Liệu pháp đá nóng
Thai Massage /taɪ məˈsɑːʒ/ – Xoa bóp kiểu Thái
Aromatherapy Massage /ˌærəˈmeɪθərəpi məˈsɑːʒ/ – Trị liệu hương thơm
Sports Massage /spɔːrts məˈsɑːʒ/ – Hay còn gọi là massage cho vận động viên, là hình thức xoa bóp chuyên biệt cho người chơi thể thao.
Prenatal Massage /priːˈneɪtəl məˈsɑːʒ/ – Chăm sóc cho bà bầu
Reflexology /ˌriːflekˈsɒlədʒi/ – Bấm huyệt bàn chân
Shiatsu /ʃiˈætsʊ/ – Bấm huyệt Nhật Bản
Trigger Point Therapy /ˈtrɪɡər pɔɪnt ˈθɛrəpi/ – Liệu pháp điểm kích hoạt
Đối với dịch vụ chăm sóc tại nhà ở TPHCM, việc giải thích rõ từng loại hình giúp khách hàng lựa chọn phù hợp với không gian và nhu cầu cá nhân.
Thuật ngữ về kỹ thuật và phương pháp xoa bóp
Các thuật ngữ kỹ thuật thể hiện sự am hiểu sâu sắc về nghệ thuật xoa bóp. Chúng giúp mô tả chính xác động tác và phương pháp trị liệu.
Effleurage /ˌeflɜːˈrɑːʒ/ – Xoa nhẹ
Petrissage /ˈpetrɪsɑːʒ/ – Nhồi bóp
Friction /ˈfrɪkʃən/ – Cọ xát
Tapotement /tæˈpoʊtmənt/ – Vỗ nhịp
Vibration /vaɪˈbreɪʃən/ – Rung động
Compression /kəmˈprɛʃən/ – Nén ấn
Stretching /ˈstrɛtʃɪŋ/ – Kéo dãn
Kneading /ˈnidɪŋ/ – Nhào nặn
Gliding /ˈɡlaɪdɪŋ/ – Trượt nhẹ
Circular motions /ˈsɜːrkjələr ˈmoʊʃənz/ – Động tác xoay tròn
Joint mobilization /dʒɔɪnt ˌmoʊbələˈzeɪʃən/ – Vận động khớp
Myofascial release /ˌmaɪoʊˈfæʃəl rɪˈliːs/ – Giải phóng cân cơ
Những kỹ thuật này thường được áp dụng trong các liệu trình chăm sóc cổ vai gáy và toàn thân tại nhà, giúp giải quyết các vấn đề căng thẳng cơ bắp hiệu quả.
Thuật ngữ tiếng Anh về các bộ phận cơ thể
Việc hiểu rõ tên gọi các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh giúp kỹ thuật viên giao tiếp chính xác với khách hàng quốc tế và mô tả vùng điều trị cụ thể.
Neck /nɛk/ – Cổ
Shoulder /ˈʃoʊldər/ – Vai
Back /bæk/ – Lưng
Spine /spaɪn/ – Cột sống
Lower back /ˈloʊər bæk/ – Lưng dưới
Upper back /ˈʌpər bæk/ – Lưng trên
Arms /ɑːrmz/ – Cánh tay
Legs /lɛɡz/ – Chân
Feet /fiːt/ – Bàn chân
Hands /hændz/ – Bàn tay
Muscles /ˈmʌsəlz/ – Cơ bắp
Joints /dʒɔɪnts/ – Khớp
Tendons /ˈtɛndənz/ – Gân
Ligaments /ˈlɪɡəmənts/ – Dây chằng
Tissue /ˈtɪʃuː/ – Mô
Nerves /nɜːrvz/ – Thần kinh
Đặc biệt quan trọng trong dịch vụ tại nhà là việc giải thích rõ các vùng sẽ được trị liệu để khách hàng cảm thấy an tâm và thoải mái.
Các thuật ngữ về dụng cụ và thiết bị chăm sóc tại nhà thường gặp cùng HomeMassage
Dịch vụ chăm sóc tại nhà đòi hỏi thiết bị chuyên dụng và di động. HomeMassage luôn trang bị đầy đủ dụng cụ chuyên nghiệp để đảm bảo chất lượng dịch vụ tốt nhất.
Massage table /məˈsɑːʒ ˈteɪbəl/ – Giường massage
Portable table /ˈpɔːrtəbəl ˈteɪbəl/ – Giường di động
Headrest /ˈhɛdrɛst/ – Gối đầu
Face cradle /feɪs ˈkreɪdəl/ – Khung kê mặt
Towels /ˈtaʊəlz/ – Khăn tắm
Sheets /ʃiːts/ – Ga trải giường
Essential oils /ɪˈsɛnʃəl ɔɪlz/ – Tinh dầu
Massage oil /məˈsɑːʒ ɔɪl/ – Dầu massage
Lotion /ˈloʊʃən/ – Kem dưỡng
Hot stones /hɑːt stoʊnz/ – Đá nóng
Bolster /ˈboʊlstər/ – Gối ôm dài
Music player /ˈmjuːzɪk ˈpleɪər/ – Máy phát nhạc
Sanitizer /ˈsænɪtaɪzər/ – Dung dịch khử khuẩn
Aromatherapy diffuser /ˌærəˈmeɪθərəpi dɪˈfjuːzər/ – Máy khuếch tán tinh dầu
Tất cả thiết bị của HomeMassage đều được khử khuẩn theo tiêu chuẩn y tế, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho khách hàng trong không gian riêng tư tại nhà.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong ngành dịch vụ tại nhà ở TPHCM
Giao tiếp hiệu quả là chìa khóa thành công trong dịch vụ chăm sóc này. Các mẫu câu chuẩn giúp kỹ thuật viên tự tin hơn khi phục vụ khách hàng quốc tế.
Mẫu câu giao tiếp dành cho kỹ thuật viên HomeMassage
Chào hỏi và giới thiệu:
- “”Good morning/afternoon! I’m your therapist from HomeMassage.”” (Chào buổi sáng/chiều! Tôi là kỹ thuật viên trị liệu từ HomeMassage.)
- “”Thank you for choosing our home care service.”” (Cảm ơn bạn đã chọn dịch vụ chăm sóc tại nhà của chúng tôi.)
- “”I have 5 years of experience in therapeutic methods.”” (Tôi có 5 năm kinh nghiệm trong các phương pháp trị liệu.)
Tư vấn và hỏi thăm:
- “”What type of therapy would you prefer today?”” (Hôm nay bạn muốn trải nghiệm loại hình nào?)
- “”Do you have any specific areas of tension or pain?”” (Bạn có vùng nào đặc biệt căng cơ hoặc đau không?)
- “”Is this pressure comfortable for you?”” (Lực ấn này có phù hợp với bạn không?)
- “”Please let me know if you need any adjustments.”” (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần điều chỉnh gì.)
Hướng dẫn và giải thích:
- “”This technique helps relieve muscle tension.”” (Kỹ thuật này giúp giảm căng cơ.)
- “”I’ll focus on your neck and shoulder area.”” (Tôi sẽ tập trung vào vùng cổ và vai của bạn.)
- “”Please breathe deeply and try to relax.”” (Hãy thở sâu và cố gắng thư giãn.)
Mẫu câu giao tiếp dành cho khách hàng
Đặt lịch hẹn:
- “”I’d like to book a home therapy appointment.”” (Tôi muốn đặt lịch trị liệu tại nhà.)
- “”What time slots are available this week?”” (Tuần này có khung giờ nào trống không?)
- “”How long does a full body session take?”” (Một buổi trị liệu toàn thân mất bao lâu?)
Thảo luận về nhu cầu:
- “”I have chronic back pain.”” (Tôi bị đau lưng mãn tính.)
- “”I work long hours at a computer.”” (Tôi làm việc nhiều giờ trên máy tính.)
- “”I prefer light to medium pressure.”” (Tôi thích lực ấn nhẹ đến vừa.)
- “”I’m sensitive to strong fragrances.”” (Tôi nhạy cảm với mùi hương nồng.)
Phản hồi trong quá trình trị liệu:
- “”That feels great!”” (Cảm giác rất tuyệt!)
- “”Could you use more pressure on my shoulders?”” (Bạn có thể ấn mạnh hơn ở vai không?)
- “”That’s a bit too strong for me.”” (Điều đó hơi mạnh với tôi.)
Các mẫu câu về liệu trình chăm sóc tại nhà
Giới thiệu gói dịch vụ:
- “”We offer various therapy packages for home service.”” (Chúng tôi cung cấp nhiều gói trị liệu tại nhà khác nhau.)
- “”Our signature treatment includes hot stone therapy.”” (Liệu trình đặc trưng của chúng tôi bao gồm liệu pháp đá nóng.)
- “”The session lasts 60-90 minutes depending on your choice.”” (Buổi trị liệu kéo dài 60-90 phút tùy theo lựa chọn của bạn.)
Lợi ích và hiệu quả:
- “”This treatment helps improve blood circulation.”” (Liệu trình này giúp cải thiện tuần hoàn máu.)
- “”Regular therapy can reduce stress and improve sleep quality.”” (Trị liệu định kỳ có thể giảm stress và cải thiện chất lượng giấc ngủ.)
- “”Our prenatal care is safe and beneficial for expecting mothers.”” (Liệu pháp thai sản của chúng tôi an toàn và có lợi cho mẹ bầu.)
Hậu chăm sóc:
- “”Please drink plenty of water after the session.”” (Hãy uống nhiều nước sau buổi trị liệu.)
- “”You might feel a bit tired, which is normal.”” (Bạn có thể cảm thấy hơi mệt, điều này bình thường.)
- “”I recommend scheduling your next appointment in 2-3 weeks.”” (Tôi khuyên bạn nên đặt lịch hẹn tiếp theo trong 2-3 tuần.)
Đoạn hội thoại mẫu khi khách hàng đặt dịch vụ tại nhà
Nhân viên tư vấn (C): “”Hello, this is HomeMassage customer service. How can I help you today?””
(Xin chào, đây là tổng đài HomeMassage. Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Khách hàng (K): “”Hi, I’m interested in booking a session at home. I work in an office and have been experiencing neck and shoulder pain.””
(Xin chào, tôi muốn đặt dịch vụ tại nhà. Tôi làm văn phòng và đang bị đau cổ vai.)
C: “”I understand. We specialize in therapeutic care for office workers. Our neck and shoulder treatment is very effective. What’s your preferred date and time?””
(Tôi hiểu. Chúng tôi chuyên về các liệu pháp trị liệu cho dân văn phòng. Liệu trình cổ vai của chúng tôi rất hiệu quả. Bạn muốn đặt lịch ngày và giờ nào?)
K: “”Would this Saturday afternoon work? Around 3 PM?””
(Chiều thứ Bảy có được không? Khoảng 3 giờ chiều?)
C: “”Let me check our schedule. Yes, we have availability at 3 PM this Saturday. The session will last approximately 90 minutes. Our certified therapist will bring all necessary equipment to your home.””
(Để tôi kiểm tra lịch. Có, chúng tôi còn trống lúc 3 giờ chiều thứ Bảy. Buổi trị liệu sẽ kéo dài khoảng 90 phút. Kỹ thuật viên có chứng chỉ sẽ mang tất cả thiết bị cần thiết đến nhà bạn.)
K: “”That sounds perfect. What’s the cost and what should I prepare?””
(Nghe có vẻ hoàn hảo. Giá bao nhiêu và tôi cần chuẩn bị gì?)
C: “”The neck and shoulder therapy package is 800,000 VND. Please ensure you have a quiet space and comfortable room temperature. Our therapist will handle everything else.””
(Gói trị liệu cổ vai là 800,000 VND. Bạn chỉ cần đảm bảo có không gian yên tĩnh và nhiệt độ phòng thoải mái. Kỹ thuật viên sẽ lo tất cả mọi thứ khác.)
K: “”Excellent. Please confirm my appointment for this Saturday at 3 PM.””
(Tuyệt vời. Xin xác nhận lịch hẹn thứ Bảy lúc 3 giờ chiều.)
C: “”Confirmed! You’ll receive a text message with our therapist’s details 30 minutes before arrival. Thank you for choosing HomeMassage!””
(Đã xác nhận! Bạn sẽ nhận tin nhắn thông tin kỹ thuật viên 30 phút trước khi đến. Cảm ơn bạn đã chọn HomeMassage!)
Việc nắm vững các thuật ngữ và mẫu câu giao tiếp trong ngành trị liệu không chỉ nâng cao trình độ chuyên môn mà còn tạo ấn tượng tốt với khách hàng. Đối với HomeMassage, đây là yếu tố quan trọng giúp khẳng định vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực dịch vụ chăm sóc tại nhà ở TPHCM. Khi kỹ thuật viên có thể giao tiếp tự tin và chuyên nghiệp bằng tiếng Anh, điều này mở ra cơ hội phục vụ nhiều khách hàng quốc tế hơn và nâng cao giá trị dịch vụ.
Nếu bạn đang tìm kiếm dịch vụ trị liệu chuyên nghiệp ngay tại nhà với đội ngũ kỹ thuật viên được trải qua quy trình đào tạo kỹ thuật viên massage bài bản và có khả năng giao tiếp tiếng Anh thành thạo, HomeMassage chính là lựa chọn hoàn hảo cho bạn. Với liệu trình được thiết kế riêng và quy trình dịch vụ chuẩn quốc tế, chúng tôi cam kết mang đến trải nghiệm thư giãn tối ưu ngay tại không gian riêng tư của bạn.
Câu hỏi thường gặp
Massage Thụy Điển là gì?
Đây là một phương pháp xoa bóp trị liệu sử dụng các động tác nhẹ nhàng như xoa vuốt, nhào nặn và vỗ nhẹ để giúp thư giãn toàn thân, giảm căng cơ và cải thiện tuần hoàn máu. Liệu pháp này rất phù hợp cho người mới bắt đầu hoặc muốn có một trải nghiệm thư giãn sâu.
Tôi cần chuẩn bị gì cho một buổi trị liệu tại nhà?
Bạn chỉ cần chuẩn bị một không gian yên tĩnh, sạch sẽ và có nhiệt độ phòng dễ chịu. Kỹ thuật viên của HomeMassage sẽ mang đầy đủ các thiết bị cần thiết như giường di động, khăn, dầu và các dụng cụ chuyên nghiệp khác. Bạn có thể tắm trước buổi trị liệu để cảm thấy thoải mái hơn.
Bao lâu thì nên thực hiện một liệu trình xoa bóp?
Tần suất lý tưởng phụ thuộc vào nhu cầu và tình trạng sức khỏe của bạn. Để giảm căng thẳng và duy trì sức khỏe, một buổi mỗi 2-4 tuần là hợp lý. Nếu bạn đang điều trị một vấn đề cụ thể như đau lưng mãn tính, kỹ thuật viên có thể đề xuất lịch trình thường xuyên hơn, ví dụ như mỗi tuần một lần trong giai đoạn đầu.